Địa chỉ bán iPhone giá sỉ, giá rẻ chính hãng tại hcm
iphone x iphone 10 iphone 8 iphone 7 iphone 7 plus iphone 6s iphone 6s 128gb 64gb 16gb giá sỉ hcm
Giá iPhone, iPhone x, iPhone 10, 7 Plus, iPhone 7 tại Nhanh Siêu Tốc
Bán Giá iPhone 7 Plus, Bán iPhone 7, Bán iPhone 6 Plus, Bán iPhone 6, giá cực rẻ – nhanhsieutoc.com
Giá iPhone 7 Plus, iPhone 7 cập nhật ngày 13/05/2018
Giá niêm yết dưới dây là giá hàng có sẵn và giá vào thời điểm này, khi khách hàng đến mua có thể sẽ giá thấp hơn , hãy liên hệ hotline tư vấn bán hàng của chúng tôi để có mức giá tốt nhất vào thời điểm bạn muốn mua iPhone: (028) 37510029 – 096 554 2424 (A. Tính) - 0909 917 914 (Ms. Hạnh) - (Phục vụ quý khách từ 7h30 - 21h30)
iPhone X
64g trắng đen new ==
256 trắng đen new ==
____________________________
7 plus 32g ko bh camera
98% - 900k
32g hồng zin 99% 10.700
32g trắng zin 99% 10.700
32g đen_ zin 99% 10.700
32g vàng zin 99% 10.700
____
màn hình lô -1400
32g kính vỏ xấu 9000
32g kính vỏ xấu 9000
xấu bảo hành 1 ngày
_____________________________
7 plus 128g ko bh camera
98% -800k
128 hồng zin 99% 12.300
128 trắng zin 99% 12.300
128 đen_ zin 99% 12.300
128 vàng zin 99% 12.300
128 đỏ zin 99% 13.2
____
128 kính vỏ xấu 11.300
xấu bảo hành 1 ngày
_____________________________
iphone 7 32g ko bh camera
98~99% -700k
32g hồng zin 99% 7900
32g trắng zin 99% 7900
32g đen_ zin 99% 7900
32g vàng zin 99% 7900
____
màn lô -800k
32 kính vỏ xấu 6900
32 kính vỏ xấu 6900
xấu bảo hành 1 ngày
____________________________
iphone 7 128g ko bh camera
98% -800k
128 hồng zin 99% 9300
128 trắng zin 99% 9300
128 đen_ zin 99% 9300
128 vàng zin 99% 9300
128 đỏ zin 99% 9900
____
màn lô -800k
128 kính vỏ xấu 8400
xấu bảo hành 1 ngày
____________________________
6s 16g ko bảo hành pin
98% -500k
16 hồng zin 99% 4500
16 trắng zin 99% 4500
16 đen_ zin 99% 4500
16 vàng zin 99% 4500
____
màn lô -450k
16 kính vỏ xấu 3700
16 kính vỏ xấu 3700
xấu bảo hành 1 ngày
____________________________
6s 64g ko bảo hành pin
98% -500k
64 hồng zin 99% 5500
64 trắng zin 99% 5500
64 đen_ zin 99% 5500
64 vàng zin 99% 5500
____
màn lô -450k
64 kính vỏ xấu 5100
64 kính vỏ xấu 5100
xấu bảo hành 1 ngày
____________________________
iphone 6 16g ko bh pin
98% – 500k
16 trắng zin 99% 3800
16 đen_ zin 99% 3800
16 vàng zin 99% 3800
____
màn lô – 300k
16 kính vỏ xấu 3100
16 kính vỏ xấu 3100
xấu bảo hành 1 ngày
____________________________
iphone 6 64g ko bh pin
98% -500k
64 trắng zin 99% 4300
64 đen_ zin 99% 4300
64 vàng zin 99% 4300
128g +150k
____
màn lô -300k
64 kính vỏ xấu 3.500
64 kính vỏ xấu 3.500
xấu bảo hành 1 ngày
____________________________
ipad ari 1
32 trắng 99% 5800
____________________________
ipad ari 1
16 trắng 99% 6500
16 vàng 99% 6800
____________________________
máy cụm ko vân tay
6- 16g 98% 2600
6- 64g 98% 3100
6s16g 98% 3100
6s64g 98% 3600
7- 32g 98% ==
7+32g 98% ==
7+128 98% ==
____________________________
main zin tháo máy
7p có văn tay 6300
7p ko văn tay 5000
7p văn tay mẻ 5400
(văn tay mẻ sài ok)
Bảng giá điện thoại khách lẻ giá sỉ
BÁN CHO KHÁCH LẺ - BẢNG GIÁ SỈ (Máy mới 100% 1 đổi 1)
Khách hàng mua số lượng lớn:
Liên hệ: 096 554 2424 (A Tính) - 0909 917 914 (Tư vấn bán hàng)
BẢNG BÁO GIÁ ĐIỆN THOẠI KHÁCH LẺ GIÁ SỈ | ||||
HÀNG XÃ (Gía siêu tốt) |
GIÁ (VND) | SL Giảm | BH | |
![]() |
phone baby 1 sim chỉ nghe gọi (pin bị phù nhẹ ) | 160,000 | 1T | |
HÀNG CTY (Gía siêu tốt) | GIÁ (VND) | SL Giảm | BH | |
![]() |
THT T128 2 sim chỉ nghe gọi | 190,000 | sl50 - 2k | 12T |
![]() |
GAMMA M1 2 sim ko camera (hot) | 215,000 | sl50 - 2k | 12T |
![]() |
mobitas B223/B221 hot 1.8 in | 245,000 | sl50 - 2k | 12T |
![]() |
FPT BUK 18 (HOT) mh 1.8in | 294,000 | sl50 - 2k | 12T |
![]() |
THT F7 (HOT) mh 1.8in | 213,000 | sl50 - 2k | 12T |
![]() |
HPHONE B106 | 213,000 | sl50 - 2k | 12T |
![]() |
LV mobile 129 | 253,000 | sl50 - 2k | 12T |
![]() |
Wing K5 (HOT) mh 1.8in | 219,000 | sl50 - 2k | 12T |
![]() |
HOTWAV H505 | 219,000 | sl50 - 2k | 12T |
![]() |
MASSTEL win A103 | 235,000 | sl50 - 2k | 12T |
![]() |
LEAGOO C5 mh 1.8 | 235,000 | sl50 - 2k | 12T |
![]() |
MOBELL M228,1.77 in (Rẻ bền đẹp) | 280,000 | sl50 - 2k | 12T |
![]() |
ZIP MOBILE ZIP 1/ ZIP 2 | 230,000 | sl50 - 2k | 12T |
![]() |
FPT BUK S (HOT) mh 1.8in | 240,000 | sl50 - 2k | 12T |
![]() |
TPLUS G101,1.8in (Rẻ bền đẹp) | 240,000 | sl50 - 2k | 12T |
![]() |
Smobile Hummer 2 3 sim 1.8 in | 340,000 | sl50 - 2k | 12T |
![]() |
Smobile Police 2 sim 1.8 in đèn pin siêu sáng | 369,000 | sl50 - 2k | 12T |
![]() |
GAMMA F1 4 sim 2.4 in pin trâu | 410,000 | sl50 - 2k | 12T |
![]() |
Nokia 105ss 1 sim | 461,000 | sl50 - 2k | 12T |
![]() |
SAMSUNG E1200 | 402,000 | sl50 - 2k | 12T |
![]() |
Điện thoại bavapen B22 pin trâu | 400,000 | sl50 - 2k | 12T |
![]() |
WING W4000 sạc cho máy khác | 325,000 | sl30 - 2k | 12T |
![]() |
MASSTEL F10 nắp gập | 483,000 | sl50 - 2k | 12T |
![]() |
PHILIPS S307 ( 4"/512mb/4GB) wifi 3G | 880,000 | sl10 - 2k | 12T |
![]() |
Mobitas KOOL LITE ( 4"/512mb) cảm ứng wifi 3G | 970,000 | sl10 - 2k | 12T |
![]() |
LEAGOO Z3c 2 sim 4.5in/512Mb (tặng bao da) | 1,030,000 | sl10 - 2k | 12T |
![]() |
Freetel ICE 2 ( 4"/1Gb) cảm ứng wifi 3G | 970,000 | sl10 - 2k | 12T |
![]() |
Huawei Y541 C (4.5"/1Gb/8gb) wifi 3G | 1,430,000 | sl20 - 2k | 12T |
![]() |
Smobile T52S (5.5"/2Gb/8gb) wifi 3G( kèm sạc dự phòng) | 1,660,000 | sl20 - 2k | 12T |
![]() |
NTEX CLOUD STRING-HD PRO (5", 2GB/16G) vân tay 4G | 2,000,000 | sl10 - 2k | 12T |
![]() |
OPPO NEO 7 (5", 1GB/16G) Bảo vệ giá theo hợp đồng | 3,148,000 | sl10 - 2k | 12T |
![]() |
ZTE BLADE L5 PLUS (5", 1GB/16G) Bảo vệ giá | 1,575,000 | sl10 - 2k | 12T |
![]() |
SAMSUNG J1 2016 4.0in/ 1Gb | 2,590,000 | sl10 - 2k | 12T |
![]() |
SAMSUNG J2 prime (5", 1.5GB/8G) | 2,740,000 | sl20 - 2k | 12T |
![]() |
SAMSUNG J3 4G j320G (5", 1.5GB/8G) (HOT) | 3,250,000 | sl10 - 2k | 12T |
![]() |
SAMSUNG J3 4G j320G (5", 1.5GB/8G) (HOT) | 3,300,000 | sl10 - 2k | 12T |
![]() |
SAMSUNG J5 2016 (5.2", 2GB/16G) (HOT) | 4,050,000 | 12T | |
![]() |
SAMSUNG J5 prime (5.0", 2GB/16G) (kích tháng 1) | 4,180,000 | sl20 - 2k | 12T |
![]() |
SAMSUNG J7 2016 (5.5", 2GB/16GB) | 4,400,000 | 12T | |
![]() |
SAMSUNG J7 prime (5.5", 3GB/32GB) hàng mới kích | 5,600,000 | sl20 - 2k | 12T |
![]() |
SAMSUNG A3 2016 (4.7", 1.5GB/16GB) | 4,150,000 | sl20 - 2k | 12T |
![]() |
SAMSUNG A5 2016 5.2", 2GB/16G | 5,900,000 | sl20 - 2k | 12T |
![]() |
SAMSUNG A5 2017 5.2", 3GB/32G | 7,750,000 | sl50 - 2k | 12T |
![]() |
SAMSUNG A7 2016 (5.5", 3GB/16G | 7,300,000 | sl50 - 2k | 12T |
![]() |
SAMSUNG A7 2017 (5.7", 3GB/32G | 9,200,000 | sl50 - 2k | 12T |
![]() |
SAMSUNG A9 pro (6", 4GB/32G | 9,300,000 | 12T | |
![]() |
SAMSUNG C9 pro (6", 4GB/32G | 10,300,000 | 12T | |
![]() |
SAMSUNG S7 (5.1", 4GB/32G gọi có trong ngày | 12,400,000 | sl50 - 2k | 12T |
![]() |
SAMSUNG S7 Edge (5.5", 4GB/32G | 14,500,000 | sl50 - 2k | 12T |
![]() |
SAMSUNG S8 (5.8", 4GB/64G) có 4G | 9,180,000 | 12T | |
![]() |
SAMSUNG S8 Plus (6.2", 4GB/64G) có 4G | 9,900,000 | 12T | |
![]() |
SAMSUNG Note 5 (5.7", 4GB/32G gọi có trong ngày | 4,300,000 | sl50 - 2k | 12T |
![]() |
IPHONE 5S MỚI FULL BOX trắng 16GB đã active | 2,550,000 | 12T |
Giá dán cường lực cực rẻ chỉ với 20k
Trước đây khi mới xuất hiện miếng dán cường lực các nhà sản xuất thường đưa ra mức giá khá cao, ít người có khả năng sử dụng, nhưng hiện nay công nghệ sản xuất miếng dán cường lực không còn là bí mật nữa nên giá hiện nay rất thấp, bất cứ ai sử dụng điện thoại cũng có thể trang bị cho mình tấm dán cường lực để bảo vệ cho chiếc màn hình điện thoại dễ vỡ của mình
Giá trên thị trường dao động trong khoảng từ 100 đến 200 ngàn tùy loại
Giá khuyến mại tại Công Ty Nhanh Siêu Tốc, Dán cường lực Đồng Giá chỉ 20.000 VNĐ
* Tham khảo miếng dán cường lực các loại và giá như sau:
TT | Kính cường lực chất lượng | Đơn vị tính | Đơn Giá (VNĐ) |
1 | IPHONE | ||
iPhone 4, iPhone 4S, iPhone 5, iPhone 5S, iPhone 5C, iPhone 6, | 1 cái | 20.000 | |
iPhone 6 Plus, iPhone 6s, Iphone 6s Plus, iPhone 7, iPhone 7 Plus | 1 cái | 50.000 | |
SAMSUNG | |||
Samsung J1, Samsung J2, Samsung J3, Samsung J5, Samsung J7, Samsung Note 1, Samsung Note 2, Samsung Note 3, Samsung Note 4, Samsung Note 5, Samsung S3, Samsung S4, Samsung S5, Samsung S6, Samsung A3, Samsung A5, Samsung A7, Samsung A8, Samsung E5, Samsung E7, Samsung G530,Samsung G360, Samsung 8552 | 1 cái | 20.000 | |
Samsung S6E, Samsung S7E, Samsung S7 | 1 cái | 150.000 | |
2 | SONY | ||
Sony Z, Sony Z1, Sony Z2, Sony Z3, Sony Z5, Sony Z Ultra, Sony C3, Sony C4 | 1 cái | 20.000 | |
3 | ZENPHONE | ||
Zenphone 4, Zenphone 5, Zenphone 6, Zenphone C, Zenphone 4.5, Zenphone Go,Zenphone 2 (5inch), Zenphone 2 (5.5 inch) Zenphone laser 5inch, Zenphone laser 5.5inch, Zenphone zoom, Zenphone Selfie. | 1 cái | 20.000 | |
4 | OPPO | ||
Oppo Neo 5 A31, Oppo Neo 7 A33, Oppo R831, Oppo R5, Oppo R7, Oppo R9, Oppo R7 Plus, Oppo R7S, Oppo F1Plus, Oppo Mirro 5, Oppo R2001, Oppo R3001 |
1 cái | 20.000 | |
5 | HTC | ||
HTC 626, HTC 826, HTC 816, HTC M8, HTC M10, HTC Z28, HTC EYE | 1 cái | 20.000 | |
6 | NOKIA | ||
Nokia 630, Nokia 520, Nokia 540, Nokia 640, Nokia 730 | 1 cái | 20.000 | |
7 | LG | ||
LG G2, LG G3, LG G4, LG G5, LG F240, LG K7, LG K8, LG K10, LG V10 | 1 cái | 20.000 | |
8 | VIVO | ||
Vivo V3, Vivo Y31, Vivo Y31, Vivo V3 Max, Vivo Y35, Vivo Y37, Vivo Y51 | 1 cái | 20.000 | |
9 | XIAO MI | ||
Xiao mi Note 2, Xiao mi Note 3, Xiao mi mi3, Xiao mi mi4, Xiao mi mi5 | 1 cái | 20.000 | |
10 | WIKO | ||
Wiko RainBow Up, Wiko Pupfab, Wiko Sunset, Wiko Sunset 2, Wiko RainBow Lite, Wiko RainBow, Wiko Lennny 2, Wiko Bloom, Wiko Fever | 1 cái | 20.000 | |
11 | COOLPAD | ||
Coolpad F101, Coolpad E501, Coolpad E560, Coolpad R106, Coolpad F13 | 1 cái | 20.000 |
* Điểm nổi bật của miếng dán cường lực
- Miếng dán cường lực chống vỡ màn hình được làm bằng chất liệu kính cường lực cao cấp có tác dụng chống vỡ, chống xước và chống chói cho màn hình điện thoại.
- Cấu tạo gồm 6 lớp: lớp tạo bóng, lớp kính, lớp khung chịu lực, lớp hóa hợp dẻo đàn hồi và lớp dính.
- Sản phẩm được xử lý với độ cứng 8h, có khả năng chịu lực nén cao sẽ giúp bảo vệ an toàn cho màn hình điện thoại của bạn.
- Thiết kế siêu mỏng không khác gì miếng dán màn hình thông thường.
- Không làm giảm độ sáng màn hình và không làm ảnh hưởng đến chức năng cảm ứng của máy.
* Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH XLSC MÁY TÍNH & ĐTDĐ NHANH SIÊU TỐC
Địa chỉ: 337 Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Quận Bình Tân,Hồ Chí Minh
Điện thoại: (028) 37510029 – (028) 37510030 – 0979 990 814
Giá iPhone 7 Plus, iPhone 7 giá siêu rẻ
Giá iPhone 7 Plus, iPhone 7 tại Nhanh Siêu Tốc
Bán Giá iPhone 7 Plus, Bán iPhone 7, Bán iPhone 6 Plus, Bán iPhone 6, giá cực rẻ – nhanhsieutoc.com
Giá iPhone 7 Plus, iPhone 7cập nhật ngày 17/06.
Giá niêm yết dưới dây là giá hàng có sẵn và giá vào thời điểm này, khi khách hàng đến mua có thể sẽ giá thấp hơn , hãy liên hệ hotline tư vấn bán hàng của chúng tôi để có mức giá tốt nhất vào thời điểm bạn muốn mua iPhone : (028) 37510029 – 096 554 2424 (A. Tính) - 0909 917 914 (Ms. Hạnh) - (Phục vụ quý khách từ 7h30 - 21h30)
TT | iPhone | Tình trạng | Giá (VNĐ) |
1 | iPhone X Plus | ||
iPhone X 64GB đen (99%) iPhone X 64GB trắng (99%) iPhone X 256GB đen (99%) iPhone X 256GB trắng (99%) iPhone X 64GB đen iPhone X 64GB trắng iPhone X 256GB đen iPhone X 256GB trắng iPhone 7 Plus 256GB Sliver iPhone 7 Plus 128GB Sliver iPhone 7 Plus 32GB Sliver iPhone 7 Plus 256GB Black iPhone 7 Plus 128GB Black iPhone 7 Plus 32GB Black |
new new new new new acti new acti new acti new acti new new new new new new |
22.100.000 22.100.000 25.100.000 25.100.000 22.700.000 22.700.000 25.600.000 25.600.000 24.000.000 22.300.000 21.100.000 24.000.000 22.300.000 20.700.000 |
|
2 | iPhone 7 | ||
iPhone 7 256GB Jet Black iPhone 7 128GB Jet Black iPhone 7 256GB Rose Gold iPhone 7 128GB Rose Gold iPhone 7 32GB Rose Gold iPhone 7 256GB Gold iPhone 7 128GB Gold iPhone 7 32GB Gold iPhone 7 256GB Sliver iPhone 7 128GB Sliver iPhone 7 32GB Sliver iPhone 7 256GB Black iPhone 7 128GB Black iPhone 7 32GB Black |
new new new new new new new new new new new new new new |
21.800.000 18.800.000 20.800.000 18.500.000 16.700.000 20.800.000 18.300.000 16.700.000 20.800.000 18.500.000 16.800.000 21.100.000 19.000.000 16.700.000 |
|
3 | iPhone 6S Plus | ||
iPhone 6S Plus hồng 16GB iPhone 6S Plus vàng 16GB iPhone 6S Plus xám 64GB iPhone 6S Plus trắng 64GB iPhone 6S Plus hồng 64GB iPhone 6S Plus vàng 64GB |
quốc tế quốc tế quốc tế quốc tế quốc tế quốc tế |
8.200.000 8.300.000 10.200.000 10.300.000 10.500.000 10.500.000 |
|
4 | iPhone 6S | ||
iPhone 6S hồng 16GB iPhone 6S vàng 16GB iPhone 6S hồng 64GB iPhone 6S vàng 64GB |
quốc tế quốc tế quốc tế quốc tế |
6.600.000 6.700.000 9.000.000 9.100.000 |
|
5 | iPhone 6 | ||
iPhone 6 xám 16GB iPhone 6 trắng 16GB iPhone 6 vàng 16GB iPhone 6 xám 64GB iPhone 6 trắng 64GB iPhone 6 vàng 64GB iPhone 6 xám 128GB iPhone 6 Plus 16 GB xám iPhone 6 Plus 16 GB trắng iPhone 6 Plus 16 GB vàng |
quốc tế quốc tế quốc tế quốc tế quốc tế quốc tế quốc tế quốc tế quốc tế quốc tế |
4.900.000 5.000.000 5.100.000 6.200.000 6.300.000 6.500.000 6.800.000 6.500.000 6.600.000 6.950.000 |
|
6 | iPhone 5S | ||
iPhone 5S xám 16GB iPhone 5S trắng 16GB iPhone 5S vàng 16GB iPhone 5S xám 32GB iPhone 5S trắng 32GB iPhone 5S vàng 32GB |
likenew likenew likenew likenew likenew likenew |
3.900.000 4.000.000 4.100.000 4.200.000 4.300.000 4.400.000 |
|
7 | iPhone 5 | ||
iPhone 5 đen 16GB iPhone 5 trắng 16GB |
likenew likenew
|
3.100.000 3.200.000 |
* Mọi chi tiết: xin vui lòng liên hệ: Địa chỉ bán iPhone 7 Plus, iPhone 7 giá rẻ
CÔNG TY TNHH XLSC MÁY TÍNH & ĐTDĐ NHANH SIÊU TỐC
Địa chỉ: 337 Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Quận Bình Tân,Hồ Chí Minh
Điện thoại: (028) 37510029 – (028) 37510030 – 0979 990 814
Báo giá DEALER pin Laptop
BẢNG BÁO GIÁ PIN LAPTOP (GIÁ DEALER) |
||||
IBM-LENOVO |
||||
S10 |
Lenovo S10, S11, S12 Mini for netbook |
6 |
320,000 |
12T |
S10-2 |
Lenovo S10-2 Mini for netbook |
6 |
330,000 |
12T |
S10-3 |
Lenovo IdeaPad S10-3, S10-3A, S205. U160, U165 Mini for netbook |
6 |
360,000 |
12T |
T40 |
IBM T40,T41,T42,T43. R50, R51, R52. |
6 |
330,000 |
12T |
X60 |
IBM X60, X61 |
4 |
330,000 |
12T |
IBM X60, X61 |
8 |
480,000 |
12T |
|
T60 |
IBM T60, R60, R61, Z61, Z60. R500, SL300, SL400, SL500, T500, R500, W500. |
6 |
320,000 |
12T |
T61 |
IBM THINKPAD T61, T400. |
6 |
320,000 |
12T |
X200 |
IBM X200 |
6 |
320,000 |
12T |
X201 |
IBM X201 |
6 |
320,000 |
12T |
X220 |
x220 |
6 |
330,000 |
|
X301 |
IBM X300, X301. |
6 |
330,000 |
12T |
T410 |
BM T410, T420, T510. L410, L412, L510, L512, SL410, SL510, W510. Edge 40, Edge 50 |
6 |
320,000 |
12T |
N100 |
LENOVO 3000-C200, N100. |
6 |
330,000 |
12T |
N200 |
LENOVO 3000-N200. |
6 |
330,000 |
12T |
V100 |
LENOVO 3000-V100, V200 |
6 |
330,000 |
12T |
Y410 |
f40 |
6 |
330,000 |
12T |
Y410 |
LENOVO Y400, Y410 |
6 |
320,000 |
12T |
Y430 |
Lenovo Y430 |
6 |
320,000 |
12T |
B450 |
Lenovo B450 B450A B450L Series |
6 |
330,000 |
12T |
Y450 |
Lenovo IDEAPAD Y450, Y550. |
6 |
330,000 |
12T |
Y460 |
Y460, Y560. |
6 |
330,000 |
12T |
Y510 |
Lenovo Y510, Y530 ,Y710, Y730 |
6 |
330,000 |
12T |
U330 |
LENOVO Y330, Y330A, Y330G, U330, U330A. |
6 |
330,000 |
12T |
G230 |
LENOVO 3000-G230 |
6 |
420,000 |
12T |
G400 |
LENOVO 3000-G400, G410, C460, C460A, C460M, C461, C465, C467, C510, G400, G410, 14001. |
6 |
330,000 |
12T |
G430 |
G430 |
6 |
320,000 |
12T |
G460 |
IdeaPad G460, G470, G560, G570. Z370, Z460, Z465, Z560, Z565, Z470 Z560 Z570. V470,V360, V370. B470, B570. |
6 |
320,000 |
12T |
G480 |
Lenovo IdeaPad G480, G480A, G485, G580, G585. Y480. ThinkPad Edge E430, E435, E530, E535, E430c, E530c. (Zin) |
6 |
460,000 |
12T |
E73 |
E73 |
6 |
540,000 |
12T |
DELL |
||||
Mini 10 |
Inspiron Mini 10, 10V, 11, 11Z, 1010, 1011. |
3 |
330,000 |
12T |
Mini 12 |
Inspiron Mini 12, 1210 |
6 |
330,000 |
12T |
D600 |
Inspiron 500, 510, 600. Latitude D500, D505, D520, D610. Precision M20 Mobile Workstation M20 Series. |
6 |
330,000 |
12T |
D430 |
6 |
330,000 |
12T |
|
D620 |
Latitude D620, D630. |
6 |
300,000 |
12T |
D820 |
Latitude D531, D820, D830. Precision M4300, D820, D830, D531. PRECISION M65, M4300. |
6 |
330,000 |
12T |
6000 |
Inspiron 6000, 9200, 9300, 9400 |
6 |
330,000 |
12T |
M1210 |
XPS M1210, M1040 |
6 |
330,000 |
12T |
Dell 6400 |
Inspiron 6400, E1505, E1501. Latitude 131L. Vostro 1000. |
6 |
330,000 |
12T |
E4300 |
Latitude E4300, E4300 (màu Đồng) |
6 |
320,000 |
12T |
E6400 |
Latitude E6400, E6410, E5400, E5500, E6500, E6510. WorkStations M2400, M4400, M6400. M4500. Precision M4500, M6500. |
6 |
320,000 |
12T |
DE1300 |
Inspiron 1300, B120. Inspiron B130, B Series. Latitude 120L. |
6 |
330,000 |
12T |
DE1310 |
Vostro 1310, 1320, 1510, 1520. |
6 |
320,000 |
12T |
DE1330 |
Xps 1330, M1330. Inspiron 1318, 1320. |
6 |
330,000 |
12T |
Dell1340 |
XPS 13. XPS 1340 |
6 |
330,000 |
12T |
DE1400 |
7ZX |
6 |
330,000 |
12T |
DE1425 |
Inspiron 1425 ,1427, A630 |
6 |
330,000 |
12T |
ST1440 |
Dell Studio 1440, Studio 1440n, Dell Studio 14z , Studio 14zn (Compatible Part Numbers Dell 312-0882 Dell K899K Dell P769K) |
8 |
330,000 |
12T |
DE1450 |
Studio 1450, 1457, 1458. |
6 |
330,000 |
12T |
DE1435 |
Studio 1435, 1436. |
6 |
360,000 |
12T |
DE1520 |
Vostro 1500. Inspiron 1520, 1521, 1720, 1721, e1520 Series. |
6 |
330,000 |
12T |
DE1525 |
Inspiron 1525, 1526, 1545, 1750. Inspiron 1440. |
6 |
320,000 |
12T |
DE1530 |
XPS M1530 |
6 |
330,000 |
12T |
DE1535 |
Inpiron 1535, 1536. Studio 1558. Dell Studio 1555, 1535, 1536, 1537. STUDIO 1535, 1536, 1537, 1555, 1557, 1558. |
6 |
320,000 |
12T |
DE1564 |
Inspiron 1464 , 1564 , 1764 |
6 |
340,000 |
12T |
DE1640 |
XPS 16, 1640, 1645, 1647 |
6 |
330,000 |
12T |
DE1735 |
Dell Studio 1735, 1736 , 1737. |
6 |
330,000 |
12T |
DE A860 |
Vostro A840, A860, 1014, 1015, 1088, 1040. Inspiron 1410. |
6 |
320,000 |
12T |
N4010 |
Inspiron 13R (N3010, N3110). 14R (N4010, N4110). 15R (N5010, N5110). 17R (N7010, N7110), M5030. Inspiron M5030. Vostro 3450, 3550, 3750, 1440, 1450, 4050. |
6 |
320,000 |
12T |
Inspiron 13R (N3010, N3110). 14R (N4010, N4110). 15R (N5010, N5110). 17R (N7010, N7110), M5030. Inspiron M5030. Vostro 3450, 3550, 3750, 1440, 1450, 4050. |
6 |
340,000 |
12T |
|
Inspiron 13R(N3010, N3110). 14R (N4010, N4110). 15R (N5010, N5110). 17R (N7010, N7110), M5030. Vostro 3450, 3550, 3750, 1440, 1450 (Zin). |
6 |
660,000 |
12T |
|
N4020 |
Inspiron N4020, 4030, 14V. |
6 |
320,000 |
12T |
In-14Z |
Inspiron 14z (1470). Inspiron 15z (1570). |
6 |
420,000 |
12T |
V3300 |
Vostro V3350, V3350 |
6 |
340,000 |
12T |
V3400 |
Dell Vostro 3400, 3500, 3700. |
6 |
340,000 |
12T |
Dell 5420 |
Latitude E5420, E5520, E6420, E6320. Inspiron 14R-5420, N5420, 5420 Series. VOSTRO 3360 3460 3560. LATITUDE E6430S. Audi A4, A5, S5 |
6 |
510,000 |
12T |
Dell 6320 |
Dell Latitude E6120, E6220, E6320 |
6 |
480,000 |
12T |
L410X |
Dell XPS 14 (L401x, L401x), 15(L501x, L502X), 17(L701x, L702x). |
6 |
430,000 |
12T |
V13/V130 |
Vostro V13, V130 |
6 |
####### |
12T |
N411Z |
Vostro V131, V131R, V131D, 268X5, H2XW1, 13Z, N311Z, 14Z, N411Z. |
6 |
480,000 |
12T |
IN-5521 |
INSPIRON 14(3421,5421) |
6 |
720,000 |
12T |
540,000 |
12T |
|||
ACER-GATEWAY-EMACHINES |
||||
Acer (UM08A71) ZG5 |
Aspire One A110, A150, ZG5, D250, P531, 571, KAV10, UM08A71, Emachine KAV60 |
6 |
340,000 |
12T |
Acer (UM09B31) ZG8 |
One 531, ZA3, ZG8, 751, SP1. |
6 |
320,000 |
12T |
AS10B3E(D255) |
Aspire one D255, D260/Gateway (nhiều dòng mini). phím Acer 521, 522, 533, D255. D255E. D257,D260, 722, PAV70, AO722. |
6 |
320,000 |
12T |
AS10B3E(D255) |
Aspire one D255, D260/Gateway (nhiều dòng mini). phím Acer 521, 522, 533, D255. D255E. D257,D260, 722, PAV70, AO722. |
6 |
320,000 |
12T |
UM09G31 |
Aspire One 253h AO532h, NAV50, NAV51 Series. Emachines EM350 Series. Packard Bell Easy Note Dot S2 Series. UM09H41 |
320,000 |
12T |
|
AL10C31 |
ONE 721, AO721 series ,753 AO753 series. 1830T, 1830Z TIMELINEX |
6 |
330,000 |
12T |
AS5100/50L6 |
Aspire 5100, 5610, 5630, 5680, 3100, 3690. Travelmate 2490, 4200, 4230 |
6 |
340,000 |
12T |
Aspire 5100, 5610, 5630, 5680, 3100, 3690. Travelmate 2490, 4200, 4230 |
8 |
600,000 |
12T |
|
AS4710 |
Aspire 4310, 4320, 4520, 4710, 4720, 4920, 4736. |
6 |
320,000 |
12T |
TM5520 |
Acer Extensa 5230e. Travelmate 5520, |
6 |
340,000 |
12T |
AS5500 |
Aspire 3050,3200, 3600, 3680, 5030,5050, 5500, 5570, 5580. Extensa 2400, 2480.Travelmate 2400, 2403, 3210, 3220, 3230, 3260, 3270, 3274, 4310. 5420, 5220, 5310, 5320, 5620, 5710, 5720, 5120, 7320, 7720. |
6 |
320,000 |
12T |
ARJ1 |
Aspire 3620, 5540, 5560. TravelMate 2420, 3240, 3280. Extensa 3100, 4210, 4620, 4630. |
6 |
330,000 |
12T |
D525 |
Emachine D520, D525, E725, E525, E527, E627. Aspire 5334, 5734Z, 4732Z. Gateway NV52, NV53, NV54, NV56, NV59, NV5213U, NV5200 (Gần giống pin 4710/4736z) |
6 |
330,000 |
12T |
4741 |
Gateway NV49xx Series,NV49C13c NV49C,Gateway NV 59XX SERIES, 4752,4741 |
6 |
340,000 |
12T |
AC3810T |
Aspire timelinex 3810T, 4810T, 5810T. |
6 |
320,000 |
12T |
Aspire timelinex 3810T, 4810T, 5810T (Zin) |
6 |
780,000 |
12T |
|
AC3820T |
Acer Aspire timelinex 5820t, 4820t, 3820t,5820t, 4820t, 4745g. |
6 |
320,000 |
12T |
Acer Aspire timelinex 5820t, 4820t, 3820t,5820t, 4820t, 4745g, 3820tg, 3820. (Zin) |
6 |
780,000 |
12T |
|
3830T |
Acer Aspire TimelineX 3830T, 4830T, 5830T,AS3830T (AS11A5E AS11A3E) |
6 |
700,000 |
12T |
GW-W350 |
Gate W350, M-150, M-1400, M1600, M-6800. P-6300, T-1600, T6800. (T-Series, M-series, P-series), MX6216, MX6400, MX6420, MX6421, MX6423, SA6. |
6 |
320,000 |
12T |
GW-8000 |
MX8000, MX6400, MX6440. M460SX, M465, M465E, M465G, M680, M680E, M680ES, M680S, MT6916, MA MA3, MA1, MA6, MA7, MA8. GATEWAY 6000 6500 6834 6916 8500 M255 M360 M460 M465 M680 M685 ML3000 ML6000 MT3000 MT6000 MT6700 MT6800 MX3000 MX6000 MX6200 NX260 NX500 NX800 S-7200 T-2330 W340UI - OEM |
8 |
600,000 |
12T |
V5 |
Aspire V5: V5-431 V5-471 V5-531 V5-551 |
6 |
320,000 |
12T |
TOSHIBA |
||||
PA3399U |
SATELLITE A80, A85, A105, A130, A135, M50, M55, M70, M105, M115. |
6 |
360,000 |
12T |
PA3465U |
SATELLITE A100 |
6 |
330,000 |
12T |
PA3534 |
Satellite A200, A205, A210, A215, A300, A500, A505. Pro A200. M200, M205. L300, L305, L450, L500, L550, L455. |
6 |
320,000 |
12T |
TOSHIBA A305, L200, L201, L202, L203, L205, M200, M205, M207, M209, M216. Pro A200, A210, A300, L300 |
6 |
340,000 |
12T |
|
PA3536 |
L350 , L355. P200, P300. X200, X205 |
6 |
330,000 |
12T |
PA3615 |
Toshiba L40, L45, L402, L401 |
6 |
330,000 |
12T |
PA3634 |
TOSHIBA Satellite M302, M306, M307, M308, M320, M321, M322, M323, M326, M327, M328, M802, L310, L510, L505, M300, M302, , M305, M500, U400, U405. |
6 |
320,000 |
12T |
PA3817 |
Satellite A660, A665, C645, C650, C655. L600, L630, L635, L640, L645, L655, L670, L675.M640, M645, C640. Pro L630, L640, L670, L755. T110, T115, T130, T135. Pro T110, T130. U500, U505. Portege T130 T131, l735 |
6 |
320,000 |
12T |
PA5023-PA5024 |
Satellite C800D, C805, C840, C845, C850, C855, C870, C875 Series. L800D, L805, L830, L835, L840, L845, L850, L855, L870, L875 Series. M800D, M801, M805, M840, M845 Series. S800D, S840, S845, S850, S855, S870, S875 Series |
6 |
330,000 |
12T |
HP-COMPAQ |
||||
HPmini1000 |
HP MINI 1000 |
- |
12T |
|
HP110 |
HP-110 ( Mini) |
6 |
340,000 |
12T |
2133 |
HP-2133 ( Mini) |
6 |
360,000 |
12T |
DV2 |
DV2. |
6 |
330,000 |
12T |
DV3-2000 |
DV3-2000. Compaq CQ35, dv3-2103TU |
6 |
320,000 |
12T |
dv4 |
DV4,DV5, DV6, HDX16,G50, G60, G70, CQ40 |
6 |
300,000 |
12T |
DV4-3000 |
Pavilion DV4-3141TX |
Call |
Dẹp |
12T |
DV4-5000 |
Pin HP DV4-5000 , DV4-5099, DV6-7000, DV6-7099, DV6-8000, DV6-8099, DV7-7000, DV7-7099. HP M7-1000, M7-1015dx |
6 |
720,000 |
12T |
DV7-7000 |
DV7-7000 |
6 |
480,000 |
12T |
DM3 |
Pavilion DM3 |
Dẹp |
12T |
|
CQ42 |
COMPAQ Presario CQ32, CQ42, CQ43, CQ56, CQ62 CQ62z, CQ630, CQ72, G42, G62, G72, Envy17, dv3-4000 DV5-2000, DV7-4000, DM4-1000, HP1000. |
6 |
300,000 |
12T |
COMPAQ Presario CQ32, CQ42, CQ43, CQ56, CQ62 CQ62z, CQ630, CQ72, G42, G62, G72, Envy17, dv3-4000 DV5-2000, DV7-4000, DM4-1000, HP1000. |
6 |
600,000 |
12T |
|
HP510 |
HP H510, H530 (Khác hp compaq 510) |
8 |
600,000 |
12T |
HP520 |
HP Compq 500, 520 |
4 |
330,000 |
12T |
6520S |
HP Compq 500, 520 |
6 |
330,000 |
12T |
6720S |
HP 6720S, 6730S, 6820s, 550. Compaq C510, C511, C610. |
6 |
390,000 |
12T |
4410S |
Probook 4410s, 4410T, 4411S, 4415S, 4416s, 4510 series |
6 |
330,000 |
12T |
4420S |
Probook 4420S, 4320s, 4325s, 4425s, 4520s, 4720, |
6 |
320,000 |
12T |
4430s |
Probook 4331S, 4430S, 4431S, 4435s, 4436s, 4530S, 4535S, 4730S |
6 |
320,000 |
12T |
4510S |
Probook 4510s, 4515s, 4710s |
6 |
330,000 |
12T |
CQ20 |
CQ20, hp 220, hp 2230, hp 2230B |
4 |
320,000 |
12T |
CQ20, hp 220, hp 2230, hp 2230B |
8 |
600,000 |
12T |
|
DV1000 |
HP DV1000, DV4000, DV5000. ZE2000, ZT4000. Compaq C300, C500. V2000,V4000, V5000. M2000. |
6 |
320,000 |
12T |
DV2000 |
HP Pavilion DV2000, DV6000, DV6100, DV6200. Presario V3000, V6000, V3300. F500, F560, F572, F700. C700. A900 |
6 |
300,000 |
12T |
DV3000 |
HP DV3000, DV3100, DV3500, DV3600, DV3700, DV3800 |
6 |
320,000 |
12T |
DV8000 |
Pavilion DV8000, DV8100. |
6 |
600,000 |
12T |
DV9000 |
DV9000, 9100, 9200, 9500, 9600 |
6 |
480,000 |
12T |
NC4200 |
HP NC4200, TC4400, NC4400 |
6 |
390,000 |
12T |
HP 2560p |
2560p, 2570p |
6 |
480,000 |
12T |
HP 2530p |
EliteBook 2510p, 2530p, 2540P, NC2410, 2533t |
6 |
360,000 |
12T |
NC6000 |
HP C6000, NW8000, NC8000, NX5000. |
6 |
390,000 |
12T |
8460p |
6 |
320,000 |
12t |
|
NC6100 |
HP Business NC6100, NC6105, NC6110, NC6120, NC6200, NC6320, NC6400, NX6100, NX6105, NX6110, NX6115, NX6120, NX6125, NX6130, 6910p. |
6 |
340,000 |
12T |
6530B |
HP Business 6930p, 8440p, 8440w. Compaq 6530b, 6535b, 6730b |
6 |
320,000 |
12T |
8530W |
HP EliteBook 8530p, 8530w, 8540p, 8730p, 8730w, 8740w, 8540w |
6 |
430,000 |
12T |
TX1000 |
HP TX1000, TX1100, TX2000, TX2500 |
6 |
340,000 |
12T |
6560 |
probook 6560 |
6t |
12T |
|
NX8220 |
hp compaq NX8220, nc8230, 7400, 8200, 8510W, NW8240, NW8440, NW9440.c8430 nx7400 nx9420 nx7300 8510p 8510w 8710p 8710w nc8200 nc8220 nc8230 nc8420 nw8200 nw8240 nw8440 nx8200 nx8420. Business Notebook 8510p |
8 |
530,000 |
12T |
SONY VAIO |
||||
BPS18 Mini |
VPC-W Series. |
3 |
Call |
12T |
BPS2 |
VGN-AR C, FE, FJ, FS, N, S, SZ, FS |
6 |
330,000 |
12T |
BPS5 |
VNG-TX SERIES ONLY |
6 |
####### |
12T |
BPS8 |
VGN-FZ11, FZ18, FZ19, FZ140, FZ150, FZ160, FZ190, FZ220, FZ240, FZ250, FZ260, FZ290, FZ340, FZ380, FZ470, FZ480 (up bios)-(Bạc & Đen). |
6 |
600,000 |
12T |
VGN-FZ11, FZ18, FZ19, FZ140, FZ150, FZ160, FZ190, FZ220, FZ240, FZ250, FZ260, FZ290, FZ340, FZ380, FZ470, FZ480 (Ko up bios)-(Bạc & Đen). |
6 |
600,000 |
12T |
|
BPS9 |
Sony AR, CR, NR, SZ (Ko up bios)(Bạc) |
6 |
600,000 |
12T |
Sony AR, CR, NR, SZ (Ko up bios)(Bạc & Đen). |
6 |
600,000 |
12T |
|
BPS13 |
VaiO VGN - AW, BZ, CS, FW, NS, SR, NW, FW, SR, AW, BZ (ko up bios)-Bạc |
6 |
600,000 |
12T |
VaiO VGN - AW, BZ, CS, FW, NS, SR, NW, FW, SR, AW, BZ (ko up bios)-ĐEN |
6 |
600,000 |
12T |
|
BPS22 |
VPC-EA, EB, EC, EE, EF Series Laptops (ko UP bios) |
6 |
600,000 |
12T |
VPC-EA, EB, EC, EE, EF Series Laptops (Zin theo máy) |
6 |
####### |
12T |
|
BPS24 |
VGP-BPS24, VAIO SA, SB, SC, SD, SE |
6 |
840,000 |
12T |
BPS35 |
SVF15, 14E, 15E |
4 |
840,000 |
12T |
BPS26 |
CA, CB, EG, EH, EL & EJ SERIES (ko UP bios) |
6 |
840,000 |
12T |
CA, CB, EG, EH, EL & EJ SERIES (ko UP bios) |
6 |
600,000 |
12T |
|
ASUS |
||||
901 |
Eee PC 901, 904, 1000HA (Mini) |
6 |
390,000 |
12T |
1005HA |
Eee PC 1001HA, 1005HA, 1101HA. (Mini) |
6 |
400,000 |
12T |
1015 |
EEE PC 1015, 1016, 1215, VX6, R101D.(Mini) |
6 |
330,000 |
12T |
1002HA |
1002HA, S101H, (Mini) |
6 |
####### |
12T |
1201 |
UL20, Eee PC 1201, 1201N, 1201HA, 1201T Mini |
6 |
510,000 |
12T |
U1 |
Asus N10, U1, U3. (Mini) |
6 |
600,000 |
12T |
A31-X101 |
Asus Eee PC X101CH A31-X101 A32-X101 |
650,000 |
12T |
|
A32 - F80 |
F80, X61, X85, X80, X82. |
6 |
320,000 |
12T |
A32 - F82 |
F52, F82, F83S, K40, K50, K51, K60, k61, k70, K81, K6, C11. X5, X8. |
6 |
320,000 |
12T |
A32 - A8 |
F8, N80, N81, Z99, X80, X83V |
6 |
320,000 |
12T |
A32-U80 |
U20, U30, U50, U80, U81. |
6 |
340,000 |
12T |
A41-U53 |
U33, U43, U52, U53 |
6 |
600,000 |
12T |
Ul50 |
UL50V |
8 |
510,000 |
12T |
UX50V |
ASUS C41-UX50V, P0AC001, POAC001 (Cell Pin dẹp) |
700,000 |
12T |
|
W3 |
W3, W3000. |
8 |
600,000 |
12T |
K42J |
A42, A52. K42, K52, X42 |
6 |
320,000 |
12T |
K53 |
A43, A53, K53,K43,k54c |
6 |
600,000 |
12T |
320,000 |
12T |
|||
K45 |
A45, A55, A75, A95, K45, K55, K75, K95, A32-K55, A33-K55, A41-K55. ASUS A45, A55, A75, A95, K45, K55, K75, K95, X45, X55, X75, R400, R500, R700. |
6 |
330,000 |
12T |
X301 |
X301, X401 |
6 |
320,000 |
12T |
A41-K56 |
ASUS A46, A56, K46, K56, S40, S405, S505, S56, S46, U48, U58. |
4 |
320,000 |
12T |
A9 |
ASUS A32-Z94, Z9, A9T, S6, S62, S9 Series |
6 |
360,000 |
12T |
X550 |
X550 |
4 |
330,000 |
12T |
F5 |
F5, X50. |
6 |
430,000 |
12T |
S5 |
Asus A88, B12, M5, M5000, M5200, M52. |
6 |
480,000 |
12T |
M9 |
M9A, W7. |
6 |
- |
12T |
SAMSUNG |
||||
NC10 |
N10, N20, N110, N120, N140, N270, N510. |
6 |
400,000 |
12T |
N148 |
N148 Series, N150 Series |
6 |
330,000 |
12T |
N210 |
N210, N220, N230, NP30, X420-Aura, X520-Aura, X418. |
6 |
580,000 |
12T |
R428/R439 |
R428, R429, R430, R519, R522, RV409, RV410, RV408, R438 |
6 |
320,000 |
12T |
MSI |
||||
MSI-M66/ EX460X |
6 |
330,000 |
12T |
|
fujitsu lh531 |
fujitsu lh531 |
6 |
780,000 |
12T |
A6000 |
MSI A6000, A6005, A7200, 957-173XXP-102, MS-1681, MS-1683. |
6 |
330,000 |
12T |
MACBOOK |
||||
A1181 |
Macbook A1181, A1185, MA561, MA566 Series… |
6 |
650,000 |
12T |